Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
justifiant


[justifiant]
tính từ
(tôn giáo) công chính hoá
Grâce justifiante
ơn Chúa công chính hoá, ơn cứu rỗi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.