Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
justesse


[justesse]
danh từ giống cái
sự đúng đắn, sự chính xác; sự xác đáng, sự thích đáng
La justesse d'un raisonnement
tính đúng đắn của một lập luận
La justesse d'une balance
sự chính xác của cái cân
Comparaison qui manque de justesse
sự so sánh không đúng
Répondre avec justesse
trả lời đúng đắn
Justesse d'une expression
sự thích đáng của một từ ngữ
phản nghĩa Approximation, erreur, faute
de justesse
vừa sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.