Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
justement


[justement]
phó từ
đúng
Comme on l'a dit justement
như người ta đã nói đúng
Voilà justement ce qu'il nous faut
đấy đúng là cái chúng tôi cần
(từ hiếm) công bằng
Trancher justement un différend
giải quyết công bằng một cuộc tranh chấp
(từ hiếm) chính đáng
Craindre justement pour son sort
e sợ chính đáng cho số phận của mình
phản nghĩa Injustement, faussement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.