Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jusque


[jusque]
giới từ
đến, cho đến
Du matin jusqu'au soir
từ sáng đến tối
Jusqu'à la mort
cho đến lúc chết
De Hanoï jusqu'à Hue
từ Hà Nội đến Huế
Jusqu'ici
cho đến bây giờ, cho đến nơi này
đến mức, đến cả
Il est allé jusqu'à le frapper
nó đi đến mức đánh ông ta
Il réclame jusqu'à l'argent des cadeaux
nó đòi đến cả tiền đồ mừng
jusqu'à ce que
cho đến lúc (mà)
jusqu'à la gauche
đến cùng
jusqu'au moment où
cho đến lúc; cho đến khi
jusque-là
cho đến đấy (nơi ấy, lúc ấy)
s'en mettre jusque-là
(thông tục) ăn rất nhiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.