|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jus
| [jus] | | danh từ giống đực | | | nước ép, nước vắt | | | Jus de citron | | nước chanh vắt | | | Jus de viande | | nước thịt ép | | | (thông tục) cà phê | | | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến sĩ, binh | | | Premier jus | | binh nhất | | | (thông tục) dòng điện, điện | | | Il n'y a pas de jus | | hết điện | | | mùi thơm, hương thơm | | | balancer au jus | | | quẳng xuống nước | | | ça vaut le jus | | | (thông tục) điều đó đáng công | | | jeter du jus | | | (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) gây ấn tượng mạnh mẽ |
|
|
|
|