Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jus


[jus]
danh từ giống đực
nước ép, nước vắt
Jus de citron
nước chanh vắt
Jus de viande
nước thịt ép
(thông tục) cà phê
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến sĩ, binh
Premier jus
binh nhất
(thông tục) dòng điện, điện
Il n'y a pas de jus
hết điện
mùi thơm, hương thơm
balancer au jus
quẳng xuống nước
ça vaut le jus
(thông tục) điều đó đáng công
jeter du jus
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) gây ấn tượng mạnh mẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.