Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jurisprudence


[jurisprudence]
danh từ giống cái
pháp chế
lối xét xử (của một toà án)
(từ cũ; nghĩa cũ) pháp luật học
faire jurisprudence
thành quy tắc (cho người khác theo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.