Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juridiction


[juridiction]
danh từ giống cái
quyền xét xử, tài phán; phạm vi xét xử
Hors de sa juridiction
ngoài phạm vi xét xử
cấp toà án
ce n'est pas de votre juridiction
(thân mật) việc ấy không liên quan gì đến anh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.