Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juratory




juratory
['dʒuərætəri]
tính từ
(thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ


/'dʤuərætəri/

tính từ
(thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.