Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jupiter



/'dʤu:pitə/

danh từ
(thần thoại,thần học) thần Giu-pi-te
sao Mộc !by jupiter!
trời ơi! !Jupiter Pluvius
(đùa cợt) thần Mưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jupiter"
  • Words contain "jupiter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sao Mộc mộc tặc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.