Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
junior


[junior]
tính từ
thứ, em
Durand junior
Đuy-răng em
(thể dục thể thao) thanh niên
Joueur junior
đấu thủ thanh niên (từ 16 đến 21 tuổi)
danh từ giống đực
vận động viên thanh niên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.