junction ![](images/dict/j/junction.gif)
junction![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒʌηk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nối liền, sự gặp nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau) |
/'dʤʌɳkʃn/
danh từ
sự nối liền, sự gặp nhau
mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
|
|