Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juguler


[juguler]
ngoại động từ
ngăn chặn
Juguler une maladie
ngăn chặn một bệnh
Juguler une révolte
ngăn chặn một cuộc nổi loạn
(từ cũ; nghĩa cũ) bóp họng, bóp cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.