Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juge


[juge]
danh từ giống đực
thẩm phán, quan toà
Madame le juge
bà thẩm phán
người phân xử, trọng tài; người xét xử
Juge des courses
trọng tài đua ngựa
người đánh giá
Être bon juge en matière d'art
là người đánh giá giỏi về nghệ thuật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.