judicature
judicature | ['dʒu:dikət∫ə] |  | danh từ | |  | các quan toà của một nước | |  | bộ máy tư pháp | |  | the Supreme Court of Judicature | |  | toà án tối cao nước Anh |
/'dʤu:dikətʃə/
danh từ
các quan toà (của một nước)
bộ máy tư pháp !the Supreme Court of Judicature
toà án tối cao nước Anh
chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà
toà án
|
|