Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joujou


[joujou]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) đồ chơi
(ngôn ngữ nhi đồng) vật xinh xinh
(ngôn ngữ nhi đồng) cỗ máy kì diệu
faire joujou
chơi
faire joujou avec (à) la poupée
chơi púp pê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.