Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jouir


[jouir]
nội động từ
hưởng, hưởng thụ
Jouir de la liberté
hưởng tự do
được, có
Jouir d'une bonne santé
có sức khoẻ tốt
jouir de son reste
hưởng thụ những cái sắp mất
phản nghĩa Pâtir; souffrir; manquer (de)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.