Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joueur


[joueur]
danh từ
người chơi
Joueur de flûte
người chơi sáo
Joueur de football
người đá bóng
Joueur de cartes
con bạc
người ham chơi
đấu thủ
Tous les joueurs de l'équipe
tất cả đấu thủ của đội
người đánh bạc, con bạc
beau joueur
con bạc gan lì
người thành thực chịu thua đối thủ của mình
mauvais joueur
người thua vẫn không chịu
tính từ
ham chơi
Enfant joueur
đứa trẻ ham chơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.