Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jouet


[jouet]
danh từ giống đực
đồ chơi
trò đùa
Être le jouet de tous
là trò đùa của thiên hạ
đối tượng trêu chọc, đối tượng giày vò; nạn nhân
Être le jouet du destin
là đối tượng giày vò của một số phận dập vùi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.