Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jonction


[jonction]
danh từ giống cái
sự nối, sự hợp lại, sự gặp nhau
La jonction de deux choses
sự nối hai vật
Jonction de deux routes
sự gặp nhau của hai con đường
nơi hợp nhau, nơi gặp nhau
à la jonction de deux routes
ở nơi gặp nhau của hai con đường
point de jonction
điểm nối, điểm gặp nhau
phản nghĩa Disjonction; séparation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.