Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joncher


[joncher]
ngoại động từ
rắc lên, rải lên
Joncher la terre de fleurs
rải hoa lên đất
phủ, phủ đầy
Champ de bataille jonché de cadavres
bãi chiến trường phủ đầy xác chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.