Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jonc


[jonc]
danh từ giống đực
(thực vật học) cây bấc
gậy (bằng) song
nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới)
Porter au doigt un jonc d'or
đeo một chiếc nhẫn vàng
(thông tục) tiền
Avoir du jonc
có tiền
jonc d'Inde
cây mây; cây song



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.