jollify
jollify | ['dʒɔlifai] | | nội động từ | | | vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa | | ngoại động từ | | | làm cho vui vẻ, làm cho vui lên | | | làm say ngà ngà |
/'dʤɔlifai/
nội động từ vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa
ngoại động từ làm cho vui vẻ, làm cho vui lên làm say ngà ngà
|
|