Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joli


[joli]
tính từ
xinh, đẹp, xinh đẹp
Jolie fille
cô gái xinh đẹp
hay, tốt; khá
De jolis vers
những câu thơ hay
kha khá, lớn
Un cadeau joli
món quà kha khá
Une jolie somme
số tiền lớn
(mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại
un joli monsieur
một thằng hay ho gớm
un joli tour
một vố tệ hại
faire le joli cœur
làm đỏm, làm duyên
joli à croquer
xem croquer
joli comme un cœur
rất xinh; rất dễ yêu
phản nghĩa Laid
danh từ giống đực
cái xinh đẹp
c'est du joli!
đẹp mặt chửa!, hay ho gớm!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.