|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joker
| [joker] | | danh từ giống đực | | | (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo | | | (tin học) ký tự đại diện (những ký tự - như các dấu sao và dấu hỏi - dùng để thay thế cho mọi ký tự bất kỳ nào khác có thể xuất hiện ở vị trí đó). | | | avancer un joker; donner son joker | | | từ chối trả lời một câu hỏi | | | sortir son joker | | | thoát khỏi tình thế khó xử bằng một phương tiện bất ngờ |
|
|
|
|