Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joindre


[joindre]
ngoại động từ
nối
Joindre deux morceaux de bois
nối hai mảnh gỗ
Joindre bout à bout
nối đầu với nhau
gắn thêm, kết hợp
De grands avantages sont joints à ce poste
những món lợi lớn gắn liền với chức vụ này
Joindre un homme et une femme
kết hợp đàn ông và đàn bà
Il nous faut joindre nos efforts
chúng ta cần kết hợp cố gắng của chúng ta lại
theo kịp, đuổi kịp; gặp
Je n'arrive pas à le joindre
tôi không tài nào gặp ông ta được
Joindre qqn par téléphone
gặp (nói chuyện với) ai qua điện thoại
joindre les deux bouts
xem bout
phản nghĩa Disjoindre. Isoler, séparer; éloigner
nội động từ
khít
Fenêtre qui joint mal
cửa sổ không khít lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.