Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
job


[job]
danh từ giống đực
việc làm kiếm tiền (tạm thời)
Il cherche un job
hắn kiếm một việc làm tạm thời
việc làm, công việc
Changer de job
đổi công việc
monter le job à quelqu'un
lừa ai
se monter le job
tự dối mình, có ảo tưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.