|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jitterbug
jitterbug![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒitəbʌg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thích nhảy những điệu giật gân |
/'dʤitəbʌg/
danh từ
người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ
người thích nhảy những điệu giật gân
|
|
|
|