|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jezebel
jezebel | ['dʒezəbl] | | danh từ | | | người đàn bà mưu mẹo vô liêm sỉ; người đàn bà trơ tráo mặt dày mày dạn |
/'dʤezəbl/
danh từ người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ người đàn bà tô son trát phấn
|
|
|
|