Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jeune


[jeune]
tính từ
trẻ; non
N'être plus jeune
không còn trẻ nữa
Jeune fille
thiếu nữ
Dans le jeune temps
thời trai trẻ, thời trẻ tuổi
Jeunes plants
cây non
Mourir jeune
chết non, chết khi còn trẻ
trẻ trung
Des traits jeunes
những nét trẻ trung
trẻ tuổi, non trẻ, mới
Les jeunes mariés
cặp vợ chồng mới cưới
Une industrie jeune
ngành công nghiệp non trẻ
Être jeune dans le métier
non nớt trong nghề
ngây thơ
sinh sau, thứ, em
(thân mật) thiếu, không đủ
Repas un peu jeune
bữa cơm hơi thiếu
phản nghĩa Âgé, doyen, vieux. Caduc. Aîné; père; ancien
danh từ
(người) thanh niên
Une bande de jeunes
một đám thanh niên
Maison des jeunes et de la culture
nhà văn hoá thanh niên
Film pour les jeunes
phim dành cho thanh niên
phản nghĩa Vieillard, vieux
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) con vật con
Chatte qui va avoir des jeunes
mèo sắp sinh con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.