Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jeton


[jeton]
danh từ giống đực
thẻ (để tính tiền khi đánh bạc; để bỏ vào máy điện thoại mà gọi người nói chuyện)
(thông tục) cú
Recevoir un jeton
bị một cú
đàn ong rời tổ
avoir les jetons
(thông tục) sợ hãi
donner les jetons à qqn
làm ai sợ hãi
faux comme un jeton
(thân mật) giả dối
jeton de présence
thẻ hiện diện (để tính tiền phụ cấp cho nhân viên ban quản trị một hội)
un faux jeton
(thông tục) kẻ giả dối
vieux jeton
(thông tục) ông lão



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.