Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jet


[jet]
danh từ giống đực
sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném
Le jet d'une pierre
sự ném một hòn đá
Le jet des semailles
sự ném mạ, sự gieo mạ
sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra)
Un jet de lumière
một tia sáng
(kĩ thuật) sự rót khuôn (đúc)
(kiến trúc) then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ)
(thực vật học) tược, chồi vượt; cành bò lan
máy bay phản lực (chở hành khách)
Voyager en jet
du lịch bằng máy bay phản lực
à jet continu
không ngừng, liên tục
arme de jet
vũ khí phóng
d'un jet; d'un seul jet
một mạch, một lượt
du premier jet
ngay lần đầu
jet à la mer
sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu)
jet d'abeilles
đàn ong
jet d'eau
tia nước
vòi nước
premier jet
cái mới phác ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.