|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jet
| [jet] | | danh từ giống đực | | | sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném | | | Le jet d'une pierre | | sự ném một hòn đá | | | Le jet des semailles | | sự ném mạ, sự gieo mạ | | | sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra) | | | Un jet de lumière | | một tia sáng | | | (kĩ thuật) sự rót khuôn (đúc) | | | (kiến trúc) then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ) | | | (thực vật học) tược, chồi vượt; cành bò lan | | | máy bay phản lực (chở hành khách) | | | Voyager en jet | | du lịch bằng máy bay phản lực | | | à jet continu | | | không ngừng, liên tục | | | arme de jet | | | vũ khí phóng | | | d'un jet; d'un seul jet | | | một mạch, một lượt | | | du premier jet | | | ngay lần đầu | | | jet à la mer | | | sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu) | | | jet d'abeilles | | | đàn ong | | | jet d'eau | | | tia nước | | | vòi nước | | | premier jet | | | cái mới phác ra |
|
|
|
|