jesting
jesting | ['dʒestiη] | | tính từ | | | nói đùa, nói giỡn, pha trò | | | a jesting remark | | một câu nói đùa | | | a jesting fellow | | một người hay nói đùa cợt pha trò |
/'dʤestiɳ/
tính từ nói đùa, nói giỡn, pha trò a jesting remark một câu nói đùa a jesting fellow một người hay nói đùa cợt pha trò
|
|