jerky
jerky![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒə:ki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giật giật, trục trặc; xóc nảy lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngớ ngẩn, xuẩn ngốc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịt bò khô |
/'dʤə:ki/
tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
danh từ
thịt bò khô
|
|