jenny
jenny | ['dʒeni] | | danh từ | | | xe cần trục | | | cú chọc, cú đánh (bi-a) | | | con lừa cái ((cũng) jenny ass) | | | máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny) |
/'dʤeni/
danh từ xe cần trục cú chọc, cú đánh (bi-a) con lừa cái ((cũng) jenny ans) máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)
|
|