![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒel] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống như thạch; đông lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this strawberry jam is still runny: I can't get it to jell |
| mứt dâu này vẫn còn lỏng: tôi chẳng làm cho nó đông lại được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | public opinion has jelled on that question |
| về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the conversation wouldn't jell |
| câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo |