Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jectisse


[jectisse]
tính từ, danh từ giống cái
(Terres jectisses) (nông) đất đào lên; đất bồi
(Pierres jectisses) (xây dựng) đá xây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.