tính từ ghen tị, ghen ghét, đố kỵ to be jealous of someone's success ghen ghét sự thành công của ai hay ghen, ghen tuông bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ a people jealous of their independence một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực a jealous inquiry cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực