Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
javelle


[javelle]
danh từ giống cái
đống lúa gặt (chưa bó thành lượm)
đống muối (trên ruộng muối)
(tiếng địa phương) bó cành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.