Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaunisse


[jaunisse]
danh từ giống cái
(y học) bệnh vàng da
Avoir la jaunisse
bị bệnh vàng da
(nông) bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường...)
en faire une jaunisse
(thân mật) bực mình, phật ý về chuyện gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.