Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaune


[jaune]
tính từ
vàng
Couleur jaune
màu vàng
Les pages jaunes
những trang vàng
Cheveux jaunes
tóc vàng
Teint jaune
da vàng
colère jaune
cơn giận đùng đùng, sự điên tiết
corps jaune
(giải phẫu) thể vàng
fièvre jaune
(y học) sốt vàng
ligament jaune
(giải phẫu) dây chằng vàng
race jaune
chủng tộc da vàng
syndicat jaune
công đoàn vàng
danh từ giống đực
màu vàng
Tourner au jaune
hoá vàng, trở nên vàng ra
phẩm vàng
quần áo (màu) vàng
lòng đỏ (trứng) (cũng jaune d'oeuf)
être peint en jaune
bị vợ cắm sừng
danh từ
người da vàng
đoàn viên công đoàn vàng; công nhân không tham gia đình công; kẻ phá đình công
phó từ
(Rire jaune) cười gượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.