Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jauger


[jauger]
ngoại động từ
xác định dung tích, đo dung tích
xác định cỡ, đo kích thước
(ngành dệt) xác định số mũi kim
(nghĩa bóng) đánh giá
Jauger quelqu'un d'un coup d'oeil
liếc nhìn mà đánh giá ai
nội động từ
có độ mớn nước là
Bateau qui jauge deux mètres
tàu có độ mớn nước hai mét
(hàng hải) có dung tích là, có trọng tải là
Navire qui jauge 1200 tonneaux
tàu trọng tải 1200 ton



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.