Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaugeage


[jaugeage]
danh từ giống đực
sự xác định dung tích, sự đo dung tích; phí tổn xác định dung tích
Jaugeage d'un tonneau
sự đo dung tích một cái thùng
sự xác định cỡ, sự đo kích thước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.