|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jauge
| [jauge] | | danh từ giống cái | | | dung tích | | | (hàng hải) sức chứa, trọng tải | | | (ngành dệt) số mũi (trên một diện tích vải dệt kim) | | | (kỹ thuật) dưỡng, cữ, que so | | | (nông nghiệp) chốt bắp cày | | | (nông nghiệp) luống cày | | | (nông nghiệp) rãnh lưu cây con (trước khi cấy) | | | robinet de jauge | | | vòi (báo) mực nước (trong nồi) |
|
|
|
|