Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
janitor





janitor


janitor

A janitor is someone who looks after and cleans a building.

['dʒænitə]
danh từ
như caretaker


/'dʤænitə/

danh từ
người gác cổng
người coi nhà (khi chủ đi vắng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.