Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jammer




jammer
['dʒæmə]
danh từ
(rađiô) đài làm nhiễu âm


/'dʤæmə/

danh từ
(raddiô) đài làm nhiễu âm

Related search result for "jammer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.