Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jamb




jamb
[dʒæm]
danh từ (kiến trúc)
thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
(số nhiều) mặt bên của lò sưởi


/dʤæm/

danh từ (kiến trúc)
thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
(số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi

Related search result for "jamb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.