jacket
jacket
A jacket is a short coat. | ['dʒækit] |
| danh từ |
| | áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà) |
| | (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...) |
| | bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức |
| | da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây) |
| | potatoes boiled in their jackets |
| khoai tây luộc để cả vỏ |
| | to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket |
| | nện cho ai một trận |
| ngoại động từ |
| | mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho |
| | bọc, bao |
| | (từ lóng) sửa cho một trận |
/'dʤækit/
danh từ
áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)
(kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)
bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
potatoes boiled in their jackets khoai tây luộc để cả vỏ !to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
nện cho ai một trận
ngoại động từ
mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
bọc, bao
(từ lóng) sửa cho một trận