Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jackdaw





jackdaw
['dʒækdɔ:]
danh từ
(động vật học) quạ gáy xám


/'dʤækdɔ:/

danh từ
(động vật học) quạ gáy xám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jackdaw"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jackdaw"
    jackdaw jacket

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.