Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jackanapes


/'dʤækəneips/

danh từ

kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo

người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh

(từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.