Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jack-knife




jack-knife
['dʒæknaif]
danh từ
dao xếp (bỏ túi)
(thể dục thể thao) kiểu gập người nhào xuống nước
nội động từ
gãy gập


/'dʤæknaif/

danh từ
dao xếp (bỏ túi)

Related search result for "jack-knife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.